1 Kyat Myanmar sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MMK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
1 krw

K1,000 MMK = ₩0,6397 KRW

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Hàn Quốc
1 MMK0.63971 KRW
5 MMK3.19853 KRW
10 MMK6.39705 KRW
20 MMK12.79410 KRW
50 MMK31.98525 KRW
100 MMK63.97050 KRW
250 MMK159.92625 KRW
500 MMK319.85250 KRW
1000 MMK639.70500 KRW
2000 MMK1,279.41000 KRW
5000 MMK3,198.52500 KRW
10000 MMK6,397.05000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kyat Myanmar
1 KRW1.56322 MMK
5 KRW7.81610 MMK
10 KRW15.63220 MMK
20 KRW31.26440 MMK
50 KRW78.16100 MMK
100 KRW156.32200 MMK
250 KRW390.80500 MMK
500 KRW781.61000 MMK
1000 KRW1,563.22000 MMK
2000 KRW3,126.44000 MMK
5000 KRW7,816.10000 MMK
10000 KRW15,632.20000 MMK