1 Won Hàn Quốc sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KRW sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
1,54 mmk

₩1,000 KRW = K1,540 MMK

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kyat Myanmar
1 KRW1.53951 MMK
5 KRW7.69755 MMK
10 KRW15.39510 MMK
20 KRW30.79020 MMK
50 KRW76.97550 MMK
100 KRW153.95100 MMK
250 KRW384.87750 MMK
500 KRW769.75500 MMK
1000 KRW1,539.51000 MMK
2000 KRW3,079.02000 MMK
5000 KRW7,697.55000 MMK
10000 KRW15,395.10000 MMK
20000 KRW30,790.20000 MMK
30000 KRW46,185.30000 MMK
40000 KRW61,580.40000 MMK
50000 KRW76,975.50000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Hàn Quốc
1 MMK0.64956 KRW
5 MMK3.24779 KRW
10 MMK6.49558 KRW
20 MMK12.99116 KRW
50 MMK32.47790 KRW
100 MMK64.95580 KRW
250 MMK162.38950 KRW
500 MMK324.77900 KRW
1000 MMK649.55800 KRW
2000 MMK1,299.11600 KRW
5000 MMK3,247.79000 KRW
10000 MMK6,495.58000 KRW