10 Kyat Myanmar sang Franc Comoros

Đổi tiền MMK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
2 kmf

K1,000 MMK = CF0,2152 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Comoros
1 MMK0.21523 KMF
5 MMK1.07614 KMF
10 MMK2.15227 KMF
20 MMK4.30454 KMF
50 MMK10.76135 KMF
100 MMK21.52270 KMF
250 MMK53.80675 KMF
500 MMK107.61350 KMF
1000 MMK215.22700 KMF
2000 MMK430.45400 KMF
5000 MMK1,076.13500 KMF
10000 MMK2,152.27000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Kyat Myanmar
1 KMF4.64626 MMK
5 KMF23.23130 MMK
10 KMF46.46260 MMK
20 KMF92.92520 MMK
50 KMF232.31300 MMK
100 KMF464.62600 MMK
250 KMF1,161.56500 MMK
500 KMF2,323.13000 MMK
1000 KMF4,646.26000 MMK
2000 KMF9,292.52000 MMK
5000 KMF23,231.30000 MMK
10000 KMF46,462.60000 MMK