2.000 Franc Comoros sang Kyat Myanmar

Đổi tiền KMF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kmf
9.174,38 mmk

CF1,000 KMF = K4,587 MMK

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Kyat Myanmar
1 KMF4.58719 MMK
5 KMF22.93595 MMK
10 KMF45.87190 MMK
20 KMF91.74380 MMK
50 KMF229.35950 MMK
100 KMF458.71900 MMK
250 KMF1,146.79750 MMK
500 KMF2,293.59500 MMK
1000 KMF4,587.19000 MMK
2000 KMF9,174.38000 MMK
5000 KMF22,935.95000 MMK
10000 KMF45,871.90000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Comoros
1 MMK0.21800 KMF
5 MMK1.09000 KMF
10 MMK2.17999 KMF
20 MMK4.35998 KMF
50 MMK10.89995 KMF
100 MMK21.79990 KMF
250 MMK54.49975 KMF
500 MMK108.99950 KMF
1000 MMK217.99900 KMF
2000 MMK435.99800 KMF
5000 MMK1,089.99500 KMF
10000 MMK2,179.99000 KMF