250 Kyat Myanmar sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MMK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
10,54 kgs

K1,000 MMK = Лв0,04218 KGS

Mid-market exchange rate at 12:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Som Kyrgystan
1 MMK0.04218 KGS
5 MMK0.21089 KGS
10 MMK0.42178 KGS
20 MMK0.84356 KGS
50 MMK2.10889 KGS
100 MMK4.21778 KGS
250 MMK10.54445 KGS
500 MMK21.08890 KGS
1000 MMK42.17780 KGS
2000 MMK84.35560 KGS
5000 MMK210.88900 KGS
10000 MMK421.77800 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Kyat Myanmar
1 KGS23.70910 MMK
5 KGS118.54550 MMK
10 KGS237.09100 MMK
20 KGS474.18200 MMK
50 KGS1,185.45500 MMK
100 KGS2,370.91000 MMK
250 KGS5,927.27500 MMK
500 KGS11,854.55000 MMK
1000 KGS23,709.10000 MMK
2000 KGS47,418.20000 MMK
5000 KGS118,545.50000 MMK
10000 KGS237,091.00000 MMK