10 Kyat Myanmar sang Som Kyrgystan

Đổi tiền MMK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,42 kgs

K1,000 MMK = Лв0,04221 KGS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Som Kyrgystan
1 MMK0.04221 KGS
5 MMK0.21103 KGS
10 MMK0.42205 KGS
20 MMK0.84411 KGS
50 MMK2.11027 KGS
100 MMK4.22053 KGS
250 MMK10.55133 KGS
500 MMK21.10265 KGS
1000 MMK42.20530 KGS
2000 MMK84.41060 KGS
5000 MMK211.02650 KGS
10000 MMK422.05300 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Kyat Myanmar
1 KGS23.69370 MMK
5 KGS118.46850 MMK
10 KGS236.93700 MMK
20 KGS473.87400 MMK
50 KGS1,184.68500 MMK
100 KGS2,369.37000 MMK
250 KGS5,923.42500 MMK
500 KGS11,846.85000 MMK
1000 KGS23,693.70000 MMK
2000 KGS47,387.40000 MMK
5000 KGS118,468.50000 MMK
10000 KGS236,937.00000 MMK