2.000 Kyat Myanmar sang Franc Guinea

Đổi tiền MMK sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
8.172 gnf

K1,000 MMK = GFr4,086 GNF

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Guinea
1 MMK4.08613 GNF
5 MMK20.43065 GNF
10 MMK40.86130 GNF
20 MMK81.72260 GNF
50 MMK204.30650 GNF
100 MMK408.61300 GNF
250 MMK1,021.53250 GNF
500 MMK2,043.06500 GNF
1000 MMK4,086.13000 GNF
2000 MMK8,172.26000 GNF
5000 MMK20,430.65000 GNF
10000 MMK40,861.30000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Kyat Myanmar
1 GNF0.24473 MMK
5 GNF1.22365 MMK
10 GNF2.44730 MMK
20 GNF4.89460 MMK
50 GNF12.23650 MMK
100 GNF24.47300 MMK
250 GNF61.18250 MMK
500 GNF122.36500 MMK
1000 GNF244.73000 MMK
2000 GNF489.46000 MMK
5000 GNF1,223.65000 MMK
10000 GNF2,447.30000 MMK