10 nghìn Franc Guinea sang Kyat Myanmar

Đổi tiền GNF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gnf
2.447,03 mmk

GFr1,000 GNF = K0,2447 MMK

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Kyat Myanmar
1 GNF0.24470 MMK
5 GNF1.22352 MMK
10 GNF2.44703 MMK
20 GNF4.89406 MMK
50 GNF12.23515 MMK
100 GNF24.47030 MMK
250 GNF61.17575 MMK
500 GNF122.35150 MMK
1000 GNF244.70300 MMK
2000 GNF489.40600 MMK
5000 GNF1,223.51500 MMK
10000 GNF2,447.03000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Guinea
1 MMK4.08659 GNF
5 MMK20.43295 GNF
10 MMK40.86590 GNF
20 MMK81.73180 GNF
50 MMK204.32950 GNF
100 MMK408.65900 GNF
250 MMK1,021.64750 GNF
500 MMK2,043.29500 GNF
1000 MMK4,086.59000 GNF
2000 MMK8,173.18000 GNF
5000 MMK20,432.95000 GNF
10000 MMK40,865.90000 GNF