5 Kyat Myanmar sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MMK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,11 egp

K1,000 MMK = E£0,02268 EGP

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Ai Cập
1 MMK0.02268 EGP
5 MMK0.11341 EGP
10 MMK0.22682 EGP
20 MMK0.45363 EGP
50 MMK1.13408 EGP
100 MMK2.26816 EGP
250 MMK5.67040 EGP
500 MMK11.34080 EGP
1000 MMK22.68160 EGP
2000 MMK45.36320 EGP
5000 MMK113.40800 EGP
10000 MMK226.81600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kyat Myanmar
1 EGP44.08870 MMK
5 EGP220.44350 MMK
10 EGP440.88700 MMK
20 EGP881.77400 MMK
50 EGP2,204.43500 MMK
100 EGP4,408.87000 MMK
250 EGP11,022.17500 MMK
500 EGP22,044.35000 MMK
1000 EGP44,088.70000 MMK
2000 EGP88,177.40000 MMK
5000 EGP220,443.50000 MMK
10000 EGP440,887.00000 MMK