10 Bảng Ai Cập sang Kyat Myanmar

Đổi tiền EGP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
448,32 mmk

E£1,000 EGP = K44,83 MMK

Mid-market exchange rate at 04:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kyat Myanmar
1 EGP44.83190 MMK
5 EGP224.15950 MMK
10 EGP448.31900 MMK
20 EGP896.63800 MMK
50 EGP2,241.59500 MMK
100 EGP4,483.19000 MMK
250 EGP11,207.97500 MMK
500 EGP22,415.95000 MMK
1000 EGP44,831.90000 MMK
2000 EGP89,663.80000 MMK
5000 EGP224,159.50000 MMK
10000 EGP448,319.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Ai Cập
1 MMK0.02231 EGP
5 MMK0.11153 EGP
10 MMK0.22306 EGP
20 MMK0.44611 EGP
50 MMK1.11528 EGP
100 MMK2.23056 EGP
250 MMK5.57640 EGP
500 MMK11.15280 EGP
1000 MMK22.30560 EGP
2000 MMK44.61120 EGP
5000 MMK111.52800 EGP
10000 MMK223.05600 EGP