10 nghìn Kyat Myanmar sang currency-names.CUP

Đổi tiền MMK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
114,09 cup

K1,000 MMK = ₱0,01141 CUP

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Cuba
1 MMK0.01141 CUP
5 MMK0.05704 CUP
10 MMK0.11409 CUP
20 MMK0.22817 CUP
50 MMK0.57043 CUP
100 MMK1.14086 CUP
250 MMK2.85215 CUP
500 MMK5.70430 CUP
1000 MMK11.40860 CUP
2000 MMK22.81720 CUP
5000 MMK57.04300 CUP
10000 MMK114.08600 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Kyat Myanmar
1 CUP87.65340 MMK
5 CUP438.26700 MMK
10 CUP876.53400 MMK
20 CUP1,753.06800 MMK
50 CUP4,382.67000 MMK
100 CUP8,765.34000 MMK
250 CUP21,913.35000 MMK
500 CUP43,826.70000 MMK
1000 CUP87,653.40000 MMK
2000 CUP175,306.80000 MMK
5000 CUP438,267.00000 MMK
10000 CUP876,534.00000 MMK