250 Kyat Myanmar sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MMK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
9,91 btn

K1,000 MMK = Nu.0,03965 BTN

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ngultrum Bhutan
1 MMK0.03965 BTN
5 MMK0.19823 BTN
10 MMK0.39646 BTN
20 MMK0.79291 BTN
50 MMK1.98228 BTN
100 MMK3.96455 BTN
250 MMK9.91138 BTN
500 MMK19.82275 BTN
1000 MMK39.64550 BTN
2000 MMK79.29100 BTN
5000 MMK198.22750 BTN
10000 MMK396.45500 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Kyat Myanmar
1 BTN25.22360 MMK
5 BTN126.11800 MMK
10 BTN252.23600 MMK
20 BTN504.47200 MMK
50 BTN1,261.18000 MMK
100 BTN2,522.36000 MMK
250 BTN6,305.90000 MMK
500 BTN12,611.80000 MMK
1000 BTN25,223.60000 MMK
2000 BTN50,447.20000 MMK
5000 BTN126,118.00000 MMK
10000 BTN252,236.00000 MMK