10 nghìn Kyat Myanmar sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền MMK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
397,11 btn

K1,000 MMK = Nu.0,03971 BTN

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ngultrum Bhutan
1 MMK0.03971 BTN
5 MMK0.19855 BTN
10 MMK0.39711 BTN
20 MMK0.79421 BTN
50 MMK1.98553 BTN
100 MMK3.97105 BTN
250 MMK9.92763 BTN
500 MMK19.85525 BTN
1000 MMK39.71050 BTN
2000 MMK79.42100 BTN
5000 MMK198.55250 BTN
10000 MMK397.10500 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Kyat Myanmar
1 BTN25.18230 MMK
5 BTN125.91150 MMK
10 BTN251.82300 MMK
20 BTN503.64600 MMK
50 BTN1,259.11500 MMK
100 BTN2,518.23000 MMK
250 BTN6,295.57500 MMK
500 BTN12,591.15000 MMK
1000 BTN25,182.30000 MMK
2000 BTN50,364.60000 MMK
5000 BTN125,911.50000 MMK
10000 BTN251,823.00000 MMK