2.000 Denar Macedonia sang Rúp Nga

Đổi tiền MKD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mkd
3.212,96 rub

ден1,000 MKD = руб1,606 RUB

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rúp Nga
1 MKD1.60648 RUB
5 MKD8.03240 RUB
10 MKD16.06480 RUB
20 MKD32.12960 RUB
50 MKD80.32400 RUB
100 MKD160.64800 RUB
250 MKD401.62000 RUB
500 MKD803.24000 RUB
1000 MKD1,606.48000 RUB
2000 MKD3,212.96000 RUB
5000 MKD8,032.40000 RUB
10000 MKD16,064.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Denar Macedonia
1 RUB0.62248 MKD
5 RUB3.11239 MKD
10 RUB6.22478 MKD
20 RUB12.44956 MKD
50 RUB31.12390 MKD
100 RUB62.24780 MKD
250 RUB155.61950 MKD
500 RUB311.23900 MKD
1000 RUB622.47800 MKD
2000 RUB1,244.95600 MKD
5000 RUB3,112.39000 MKD
10000 RUB6,224.78000 MKD