250 Rúp Nga sang Denar Macedonia

Đổi tiền RUB sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
157,38 mkd

руб1,000 RUB = ден0,6295 MKD

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Denar Macedonia
1 RUB0.62952 MKD
5 RUB3.14762 MKD
10 RUB6.29523 MKD
20 RUB12.59046 MKD
50 RUB31.47615 MKD
100 RUB62.95230 MKD
250 RUB157.38075 MKD
500 RUB314.76150 MKD
1000 RUB629.52300 MKD
2000 RUB1,259.04600 MKD
5000 RUB3,147.61500 MKD
10000 RUB6,295.23000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rúp Nga
1 MKD1.58851 RUB
5 MKD7.94255 RUB
10 MKD15.88510 RUB
20 MKD31.77020 RUB
50 MKD79.42550 RUB
100 MKD158.85100 RUB
250 MKD397.12750 RUB
500 MKD794.25500 RUB
1000 MKD1,588.51000 RUB
2000 MKD3,177.02000 RUB
5000 MKD7,942.55000 RUB
10000 MKD15,885.10000 RUB