1 nghìn Denar Macedonia sang currency-names.KPW

Đổi tiền MKD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
15.890,10 kpw

ден1,000 MKD = ₩15,89 KPW

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Won Bắc Triều Tiên
1 MKD15.89010 KPW
5 MKD79.45050 KPW
10 MKD158.90100 KPW
20 MKD317.80200 KPW
50 MKD794.50500 KPW
100 MKD1,589.01000 KPW
250 MKD3,972.52500 KPW
500 MKD7,945.05000 KPW
1000 MKD15,890.10000 KPW
2000 MKD31,780.20000 KPW
5000 MKD79,450.50000 KPW
10000 MKD158,901.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Denar Macedonia
1 KPW0.06293 MKD
5 KPW0.31466 MKD
10 KPW0.62932 MKD
20 KPW1.25864 MKD
50 KPW3.14661 MKD
100 KPW6.29322 MKD
250 KPW15.73305 MKD
500 KPW31.46610 MKD
1000 KPW62.93220 MKD
2000 KPW125.86440 MKD
5000 KPW314.66100 MKD
10000 KPW629.32200 MKD