Đổi tiền MKD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Denar Macedonia sang Bảng Đảo Man

250 mkd
3,48 imp

ден1,000 MKD = £0,01390 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Đảo Man
1 MKD0.01390 IMP
5 MKD0.06950 IMP
10 MKD0.13900 IMP
20 MKD0.27801 IMP
50 MKD0.69502 IMP
100 MKD1.39004 IMP
250 MKD3.47510 IMP
500 MKD6.95020 IMP
1000 MKD13.90040 IMP
2000 MKD27.80080 IMP
5000 MKD69.50200 IMP
10000 MKD139.00400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Denar Macedonia
1 IMP71.94050 MKD
5 IMP359.70250 MKD
10 IMP719.40500 MKD
20 IMP1,438.81000 MKD
50 IMP3,597.02500 MKD
100 IMP7,194.05000 MKD
250 IMP17,985.12500 MKD
500 IMP35,970.25000 MKD
1000 IMP71,940.50000 MKD
2000 IMP143,881.00000 MKD
5000 IMP359,702.50000 MKD
10000 IMP719,405.00000 MKD