1 Denar Macedonia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền MKD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,13 cny

ден1,000 MKD = ¥0,1276 CNY

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Chinese Yuan RMB
1 MKD0.12758 CNY
5 MKD0.63791 CNY
10 MKD1.27582 CNY
20 MKD2.55164 CNY
50 MKD6.37910 CNY
100 MKD12.75820 CNY
250 MKD31.89550 CNY
500 MKD63.79100 CNY
1000 MKD127.58200 CNY
2000 MKD255.16400 CNY
5000 MKD637.91000 CNY
10000 MKD1,275.82000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Denar Macedonia
1 CNY7.83808 MKD
5 CNY39.19040 MKD
10 CNY78.38080 MKD
20 CNY156.76160 MKD
50 CNY391.90400 MKD
100 CNY783.80800 MKD
250 CNY1,959.52000 MKD
500 CNY3,919.04000 MKD
1000 CNY7,838.08000 MKD
2000 CNY15,676.16000 MKD
5000 CNY39,190.40000 MKD
10000 CNY78,380.80000 MKD