20 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Denar Macedonia

Đổi tiền CNY sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cny
156,75 mkd

¥1,000 CNY = ден7,838 MKD

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Denar Macedonia
1 CNY7.83772 MKD
5 CNY39.18860 MKD
10 CNY78.37720 MKD
20 CNY156.75440 MKD
50 CNY391.88600 MKD
100 CNY783.77200 MKD
250 CNY1,959.43000 MKD
500 CNY3,918.86000 MKD
1000 CNY7,837.72000 MKD
2000 CNY15,675.44000 MKD
5000 CNY39,188.60000 MKD
10000 CNY78,377.20000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Chinese Yuan RMB
1 MKD0.12759 CNY
5 MKD0.63794 CNY
10 MKD1.27588 CNY
20 MKD2.55176 CNY
50 MKD6.37940 CNY
100 MKD12.75880 CNY
250 MKD31.89700 CNY
500 MKD63.79400 CNY
1000 MKD127.58800 CNY
2000 MKD255.17600 CNY
5000 MKD637.94000 CNY
10000 MKD1,275.88000 CNY