Đổi tiền MKD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Denar Macedonia sang Dram Armenia

10.000 mkd
68.525,70 amd

ден1,000 MKD = ֏6,853 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dram Armenia
1 MKD6.85257 AMD
5 MKD34.26285 AMD
10 MKD68.52570 AMD
20 MKD137.05140 AMD
50 MKD342.62850 AMD
100 MKD685.25700 AMD
250 MKD1,713.14250 AMD
500 MKD3,426.28500 AMD
1000 MKD6,852.57000 AMD
2000 MKD13,705.14000 AMD
5000 MKD34,262.85000 AMD
10000 MKD68,525.70000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Denar Macedonia
1 AMD0.14593 MKD
5 AMD0.72966 MKD
10 AMD1.45931 MKD
20 AMD2.91862 MKD
50 AMD7.29655 MKD
100 AMD14.59310 MKD
250 AMD36.48275 MKD
500 AMD72.96550 MKD
1000 AMD145.93100 MKD
2000 AMD291.86200 MKD
5000 AMD729.65500 MKD
10000 AMD1,459.31000 MKD