500 Dram Armenia sang Denar Macedonia

Đổi tiền AMD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
73,62 mkd

֏1,000 AMD = ден0,1472 MKD

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Denar Macedonia
1 AMD0.14725 MKD
5 AMD0.73624 MKD
10 AMD1.47248 MKD
20 AMD2.94496 MKD
50 AMD7.36240 MKD
100 AMD14.72480 MKD
250 AMD36.81200 MKD
500 AMD73.62400 MKD
1000 AMD147.24800 MKD
2000 AMD294.49600 MKD
5000 AMD736.24000 MKD
10000 AMD1,472.48000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dram Armenia
1 MKD6.79127 AMD
5 MKD33.95635 AMD
10 MKD67.91270 AMD
20 MKD135.82540 AMD
50 MKD339.56350 AMD
100 MKD679.12700 AMD
250 MKD1,697.81750 AMD
500 MKD3,395.63500 AMD
1000 MKD6,791.27000 AMD
2000 MKD13,582.54000 AMD
5000 MKD33,956.35000 AMD
10000 MKD67,912.70000 AMD