20 Ariary Madagascar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MGA sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mga
0,15 try

Ar1,000 MGA = TL0,007270 TRY

Mid-market exchange rate at 01:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MGA0.00727 TRY
5 MGA0.03635 TRY
10 MGA0.07270 TRY
20 MGA0.14540 TRY
50 MGA0.36351 TRY
100 MGA0.72702 TRY
250 MGA1.81754 TRY
500 MGA3.63508 TRY
1000 MGA7.27015 TRY
2000 MGA14.54030 TRY
5000 MGA36.35075 TRY
10000 MGA72.70150 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ariary Madagascar
1 TRY137.54900 MGA
5 TRY687.74500 MGA
10 TRY1,375.49000 MGA
20 TRY2,750.98000 MGA
50 TRY6,877.45000 MGA
100 TRY13,754.90000 MGA
250 TRY34,387.25000 MGA
500 TRY68,774.50000 MGA
1000 TRY137,549.00000 MGA
2000 TRY275,098.00000 MGA
5000 TRY687,745.00000 MGA
10000 TRY1,375,490.00000 MGA