250 Ariary Madagascar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MGA sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mga
1,83 try

Ar1,000 MGA = TL0,007336 TRY

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MGA0.00734 TRY
5 MGA0.03668 TRY
10 MGA0.07336 TRY
20 MGA0.14671 TRY
50 MGA0.36678 TRY
100 MGA0.73356 TRY
250 MGA1.83391 TRY
500 MGA3.66781 TRY
1000 MGA7.33562 TRY
2000 MGA14.67124 TRY
5000 MGA36.67810 TRY
10000 MGA73.35620 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ariary Madagascar
1 TRY136.32100 MGA
5 TRY681.60500 MGA
10 TRY1,363.21000 MGA
20 TRY2,726.42000 MGA
50 TRY6,816.05000 MGA
100 TRY13,632.10000 MGA
250 TRY34,080.25000 MGA
500 TRY68,160.50000 MGA
1000 TRY136,321.00000 MGA
2000 TRY272,642.00000 MGA
5000 TRY681,605.00000 MGA
10000 TRY1,363,210.00000 MGA