100 Ariary Madagascar sang currency-names.IQD

Đổi tiền MGA sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mga
29,53 iqd

Ar1,000 MGA = ع.د0,2953 IQD

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dinar Iraq
1 MGA0.29533 IQD
5 MGA1.47663 IQD
10 MGA2.95326 IQD
20 MGA5.90652 IQD
50 MGA14.76630 IQD
100 MGA29.53260 IQD
250 MGA73.83150 IQD
500 MGA147.66300 IQD
1000 MGA295.32600 IQD
2000 MGA590.65200 IQD
5000 MGA1,476.63000 IQD
10000 MGA2,953.26000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Ariary Madagascar
1 IQD3.38609 MGA
5 IQD16.93045 MGA
10 IQD33.86090 MGA
20 IQD67.72180 MGA
50 IQD169.30450 MGA
100 IQD338.60900 MGA
250 IQD846.52250 MGA
500 IQD1,693.04500 MGA
1000 IQD3,386.09000 MGA
2000 IQD6,772.18000 MGA
5000 IQD16,930.45000 MGA
10000 IQD33,860.90000 MGA