2.000 Ariary Madagascar sang Lev Bungari

Đổi tiền MGA sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mga
0,83 bgn

Ar1,000 MGA = лв0,0004132 BGN

Mid-market exchange rate at 18:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Lev Bungari
1 MGA0.00041 BGN
5 MGA0.00207 BGN
10 MGA0.00413 BGN
20 MGA0.00826 BGN
50 MGA0.02066 BGN
100 MGA0.04132 BGN
250 MGA0.10329 BGN
500 MGA0.20659 BGN
1000 MGA0.41317 BGN
2000 MGA0.82635 BGN
5000 MGA2.06587 BGN
10000 MGA4.13174 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ariary Madagascar
1 BGN2,420.29000 MGA
5 BGN12,101.45000 MGA
10 BGN24,202.90000 MGA
20 BGN48,405.80000 MGA
50 BGN121,014.50000 MGA
100 BGN242,029.00000 MGA
250 BGN605,072.50000 MGA
500 BGN1,210,145.00000 MGA
1000 BGN2,420,290.00000 MGA
2000 BGN4,840,580.00000 MGA
5000 BGN12,101,450.00000 MGA
10000 BGN24,202,900.00000 MGA