20 Lev Bungari sang Ariary Madagascar

Đổi tiền BGN sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
48.345 mga

лв1,000 BGN = Ar2.417 MGA

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ariary Madagascar
1 BGN2,417.26000 MGA
5 BGN12,086.30000 MGA
10 BGN24,172.60000 MGA
20 BGN48,345.20000 MGA
50 BGN120,863.00000 MGA
100 BGN241,726.00000 MGA
250 BGN604,315.00000 MGA
500 BGN1,208,630.00000 MGA
1000 BGN2,417,260.00000 MGA
2000 BGN4,834,520.00000 MGA
5000 BGN12,086,300.00000 MGA
10000 BGN24,172,600.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Lev Bungari
1 MGA0.00041 BGN
5 MGA0.00207 BGN
10 MGA0.00414 BGN
20 MGA0.00827 BGN
50 MGA0.02068 BGN
100 MGA0.04137 BGN
250 MGA0.10342 BGN
500 MGA0.20685 BGN
1000 MGA0.41369 BGN
2000 MGA0.82738 BGN
5000 MGA2.06846 BGN
10000 MGA4.13692 BGN