Leu Moldova sang Franc CFP

Đổi tiền MDL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
6.323 xpf

L1,000 MDL = ₣6,323 XPF

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc CFP
1 MDL6.32304 XPF
5 MDL31.61520 XPF
10 MDL63.23040 XPF
20 MDL126.46080 XPF
50 MDL316.15200 XPF
100 MDL632.30400 XPF
250 MDL1,580.76000 XPF
500 MDL3,161.52000 XPF
1000 MDL6,323.04000 XPF
2000 MDL12,646.08000 XPF
5000 MDL31,615.20000 XPF
10000 MDL63,230.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leu Moldova
1 XPF0.15815 MDL
5 XPF0.79076 MDL
10 XPF1.58152 MDL
20 XPF3.16304 MDL
50 XPF7.90760 MDL
100 XPF15.81520 MDL
250 XPF39.53800 MDL
500 XPF79.07600 MDL
1000 XPF158.15200 MDL
2000 XPF316.30400 MDL
5000 XPF790.76000 MDL
10000 XPF1,581.52000 MDL