100 Franc CFP sang Leu Moldova

Đổi tiền XPF sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
15,97 mdl

₣1,000 XPF = L0,1597 MDL

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leu Moldova
1 XPF0.15973 MDL
5 XPF0.79866 MDL
10 XPF1.59732 MDL
20 XPF3.19464 MDL
50 XPF7.98660 MDL
100 XPF15.97320 MDL
250 XPF39.93300 MDL
500 XPF79.86600 MDL
1000 XPF159.73200 MDL
2000 XPF319.46400 MDL
5000 XPF798.66000 MDL
10000 XPF1,597.32000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc CFP
1 MDL6.26050 XPF
5 MDL31.30250 XPF
10 MDL62.60500 XPF
20 MDL125.21000 XPF
50 MDL313.02500 XPF
100 MDL626.05000 XPF
250 MDL1,565.12500 XPF
500 MDL3,130.25000 XPF
1000 MDL6,260.50000 XPF
2000 MDL12,521.00000 XPF
5000 MDL31,302.50000 XPF
10000 MDL62,605.00000 XPF