20 Leu Moldova sang Franc CFP

Đổi tiền MDL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mdl
125 xpf

L1,000 MDL = ₣6,231 XPF

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Franc CFP
1 MDL6.23100 XPF
5 MDL31.15500 XPF
10 MDL62.31000 XPF
20 MDL124.62000 XPF
50 MDL311.55000 XPF
100 MDL623.10000 XPF
250 MDL1,557.75000 XPF
500 MDL3,115.50000 XPF
1000 MDL6,231.00000 XPF
2000 MDL12,462.00000 XPF
5000 MDL31,155.00000 XPF
10000 MDL62,310.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Leu Moldova
1 XPF0.16049 MDL
5 XPF0.80244 MDL
10 XPF1.60488 MDL
20 XPF3.20976 MDL
50 XPF8.02440 MDL
100 XPF16.04880 MDL
250 XPF40.12200 MDL
500 XPF80.24400 MDL
1000 XPF160.48800 MDL
2000 XPF320.97600 MDL
5000 XPF802.44000 MDL
10000 XPF1,604.88000 MDL