10 Leu Moldova sang Leu Romania

Đổi tiền MDL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
2,60 ron

L1,000 MDL = L0,2600 RON

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Leu Romania
1 MDL0.25999 RON
5 MDL1.29994 RON
10 MDL2.59988 RON
20 MDL5.19976 RON
50 MDL12.99940 RON
100 MDL25.99880 RON
250 MDL64.99700 RON
500 MDL129.99400 RON
1000 MDL259.98800 RON
2000 MDL519.97600 RON
5000 MDL1,299.94000 RON
10000 MDL2,599.88000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leu Moldova
1 RON3.84633 MDL
5 RON19.23165 MDL
10 RON38.46330 MDL
20 RON76.92660 MDL
50 RON192.31650 MDL
100 RON384.63300 MDL
250 RON961.58250 MDL
500 RON1,923.16500 MDL
1000 RON3,846.33000 MDL
2000 RON7,692.66000 MDL
5000 RON19,231.65000 MDL
10000 RON38,463.30000 MDL