10 Leu Romania sang Leu Moldova

Đổi tiền RON sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
38,54 mdl

L1,000 RON = L3,854 MDL

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leu Moldova
1 RON3.85370 MDL
5 RON19.26850 MDL
10 RON38.53700 MDL
20 RON77.07400 MDL
50 RON192.68500 MDL
100 RON385.37000 MDL
250 RON963.42500 MDL
500 RON1,926.85000 MDL
1000 RON3,853.70000 MDL
2000 RON7,707.40000 MDL
5000 RON19,268.50000 MDL
10000 RON38,537.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Leu Romania
1 MDL0.25949 RON
5 MDL1.29746 RON
10 MDL2.59491 RON
20 MDL5.18982 RON
50 MDL12.97455 RON
100 MDL25.94910 RON
250 MDL64.87275 RON
500 MDL129.74550 RON
1000 MDL259.49100 RON
2000 MDL518.98200 RON
5000 MDL1,297.45500 RON
10000 MDL2,594.91000 RON