500 Leu Romania sang Leu Moldova

Đổi tiền RON sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ron
1.894,00 mdl

L1,000 RON = L3,788 MDL

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Leu Moldova
1 RON3.78801 MDL
5 RON18.94005 MDL
10 RON37.88010 MDL
20 RON75.76020 MDL
50 RON189.40050 MDL
100 RON378.80100 MDL
250 RON947.00250 MDL
500 RON1,894.00500 MDL
1000 RON3,788.01000 MDL
2000 RON7,576.02000 MDL
5000 RON18,940.05000 MDL
10000 RON37,880.10000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Leu Romania
1 MDL0.26399 RON
5 MDL1.31995 RON
10 MDL2.63991 RON
20 MDL5.27982 RON
50 MDL13.19955 RON
100 MDL26.39910 RON
250 MDL65.99775 RON
500 MDL131.99550 RON
1000 MDL263.99100 RON
2000 MDL527.98200 RON
5000 MDL1,319.95500 RON
10000 MDL2,639.91000 RON