10 nghìn Leu Moldova sang Krone Na Uy

Đổi tiền MDL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mdl
6.124,33 nok

L1,000 MDL = kr0,6124 NOK

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Na Uy
1 MDL0.61243 NOK
5 MDL3.06217 NOK
10 MDL6.12433 NOK
20 MDL12.24866 NOK
50 MDL30.62165 NOK
100 MDL61.24330 NOK
250 MDL153.10825 NOK
500 MDL306.21650 NOK
1000 MDL612.43300 NOK
2000 MDL1,224.86600 NOK
5000 MDL3,062.16500 NOK
10000 MDL6,124.33000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Moldova
1 NOK1.63283 MDL
5 NOK8.16415 MDL
10 NOK16.32830 MDL
20 NOK32.65660 MDL
50 NOK81.64150 MDL
100 NOK163.28300 MDL
250 NOK408.20750 MDL
500 NOK816.41500 MDL
1000 NOK1,632.83000 MDL
2000 NOK3,265.66000 MDL
5000 NOK8,164.15000 MDL
10000 NOK16,328.30000 MDL