1 nghìn Leu Moldova sang Krone Na Uy

Đổi tiền MDL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
613,79 nok

L1,000 MDL = kr0,6138 NOK

Mid-market exchange rate at 01:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Na Uy
1 MDL0.61379 NOK
5 MDL3.06896 NOK
10 MDL6.13792 NOK
20 MDL12.27584 NOK
50 MDL30.68960 NOK
100 MDL61.37920 NOK
250 MDL153.44800 NOK
500 MDL306.89600 NOK
1000 MDL613.79200 NOK
2000 MDL1,227.58400 NOK
5000 MDL3,068.96000 NOK
10000 MDL6,137.92000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Moldova
1 NOK1.62922 MDL
5 NOK8.14610 MDL
10 NOK16.29220 MDL
20 NOK32.58440 MDL
50 NOK81.46100 MDL
100 NOK162.92200 MDL
250 NOK407.30500 MDL
500 NOK814.61000 MDL
1000 NOK1,629.22000 MDL
2000 NOK3,258.44000 MDL
5000 NOK8,146.10000 MDL
10000 NOK16,292.20000 MDL