1 Krone Na Uy sang Leu Moldova

Đổi tiền NOK sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
1,63 mdl

kr1,000 NOK = L1,633 MDL

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leu Moldova
1 NOK1.63304 MDL
5 NOK8.16520 MDL
10 NOK16.33040 MDL
20 NOK32.66080 MDL
50 NOK81.65200 MDL
100 NOK163.30400 MDL
250 NOK408.26000 MDL
500 NOK816.52000 MDL
1000 NOK1,633.04000 MDL
2000 NOK3,266.08000 MDL
5000 NOK8,165.20000 MDL
10000 NOK16,330.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Krone Na Uy
1 MDL0.61236 NOK
5 MDL3.06179 NOK
10 MDL6.12357 NOK
20 MDL12.24714 NOK
50 MDL30.61785 NOK
100 MDL61.23570 NOK
250 MDL153.08925 NOK
500 MDL306.17850 NOK
1000 MDL612.35700 NOK
2000 MDL1,224.71400 NOK
5000 MDL3,061.78500 NOK
10000 MDL6,123.57000 NOK