50 Leu Moldova sang Shilling Kenya

Đổi tiền MDL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mdl
382 kes

L1,000 MDL = Ksh7,641 KES

Mid-market exchange rate at 16:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Kenya
1 MDL7.64124 KES
5 MDL38.20620 KES
10 MDL76.41240 KES
20 MDL152.82480 KES
50 MDL382.06200 KES
100 MDL764.12400 KES
250 MDL1,910.31000 KES
500 MDL3,820.62000 KES
1000 MDL7,641.24000 KES
2000 MDL15,282.48000 KES
5000 MDL38,206.20000 KES
10000 MDL76,412.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Moldova
1 KES0.13087 MDL
5 KES0.65435 MDL
10 KES1.30869 MDL
20 KES2.61738 MDL
50 KES6.54345 MDL
100 KES13.08690 MDL
250 KES32.71725 MDL
500 KES65.43450 MDL
1000 KES130.86900 MDL
2000 KES261.73800 MDL
5000 KES654.34500 MDL
10000 KES1,308.69000 MDL