5 Shilling Kenya sang Leu Moldova

Đổi tiền KES sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
0,68 mdl

Ksh1,000 KES = L0,1358 MDL

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Moldova
1 KES0.13575 MDL
5 KES0.67876 MDL
10 KES1.35752 MDL
20 KES2.71504 MDL
50 KES6.78760 MDL
100 KES13.57520 MDL
250 KES33.93800 MDL
500 KES67.87600 MDL
1000 KES135.75200 MDL
2000 KES271.50400 MDL
5000 KES678.76000 MDL
10000 KES1,357.52000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Kenya
1 MDL7.36639 KES
5 MDL36.83195 KES
10 MDL73.66390 KES
20 MDL147.32780 KES
50 MDL368.31950 KES
100 MDL736.63900 KES
250 MDL1,841.59750 KES
500 MDL3,683.19500 KES
1000 MDL7,366.39000 KES
2000 MDL14,732.78000 KES
5000 MDL36,831.95000 KES
10000 MDL73,663.90000 KES