10 Shilling Kenya sang Leu Moldova

Đổi tiền KES sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
1,33 mdl

Ksh1,000 KES = L0,1334 MDL

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Moldova
1 KES0.13338 MDL
5 KES0.66688 MDL
10 KES1.33375 MDL
20 KES2.66750 MDL
50 KES6.66875 MDL
100 KES13.33750 MDL
250 KES33.34375 MDL
500 KES66.68750 MDL
1000 KES133.37500 MDL
2000 KES266.75000 MDL
5000 KES666.87500 MDL
10000 KES1,333.75000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Kenya
1 MDL7.49763 KES
5 MDL37.48815 KES
10 MDL74.97630 KES
20 MDL149.95260 KES
50 MDL374.88150 KES
100 MDL749.76300 KES
250 MDL1,874.40750 KES
500 MDL3,748.81500 KES
1000 MDL7,497.63000 KES
2000 MDL14,995.26000 KES
5000 MDL37,488.15000 KES
10000 MDL74,976.30000 KES