20 Leu Moldova sang Shilling Kenya

Đổi tiền MDL sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mdl
150 kes

L1,000 MDL = Ksh7,485 KES

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Kenya
1 MDL7.48485 KES
5 MDL37.42425 KES
10 MDL74.84850 KES
20 MDL149.69700 KES
50 MDL374.24250 KES
100 MDL748.48500 KES
250 MDL1,871.21250 KES
500 MDL3,742.42500 KES
1000 MDL7,484.85000 KES
2000 MDL14,969.70000 KES
5000 MDL37,424.25000 KES
10000 MDL74,848.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Moldova
1 KES0.13360 MDL
5 KES0.66802 MDL
10 KES1.33603 MDL
20 KES2.67206 MDL
50 KES6.68015 MDL
100 KES13.36030 MDL
250 KES33.40075 MDL
500 KES66.80150 MDL
1000 KES133.60300 MDL
2000 KES267.20600 MDL
5000 KES668.01500 MDL
10000 KES1,336.03000 MDL