Đổi tiền MDL sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Leu Moldova sang Bảng Đảo Man

5.000 mdl
223,05 imp

L1,000 MDL = £0,04461 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Đảo Man
1 MDL0.04461 IMP
5 MDL0.22305 IMP
10 MDL0.44609 IMP
20 MDL0.89218 IMP
50 MDL2.23045 IMP
100 MDL4.46090 IMP
250 MDL11.15225 IMP
500 MDL22.30450 IMP
1000 MDL44.60900 IMP
2000 MDL89.21800 IMP
5000 MDL223.04500 IMP
10000 MDL446.09000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Leu Moldova
1 IMP22.41700 MDL
5 IMP112.08500 MDL
10 IMP224.17000 MDL
20 IMP448.34000 MDL
50 IMP1,120.85000 MDL
100 IMP2,241.70000 MDL
250 IMP5,604.25000 MDL
500 IMP11,208.50000 MDL
1000 IMP22,417.00000 MDL
2000 IMP44,834.00000 MDL
5000 IMP112,085.00000 MDL
10000 IMP224,170.00000 MDL