20 Bảng Đảo Man sang Leu Moldova

Đổi tiền IMP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
448,18 mdl

£1,000 IMP = L22,41 MDL

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Leu Moldova
1 IMP22.40910 MDL
5 IMP112.04550 MDL
10 IMP224.09100 MDL
20 IMP448.18200 MDL
50 IMP1,120.45500 MDL
100 IMP2,240.91000 MDL
250 IMP5,602.27500 MDL
500 IMP11,204.55000 MDL
1000 IMP22,409.10000 MDL
2000 IMP44,818.20000 MDL
5000 IMP112,045.50000 MDL
10000 IMP224,091.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Đảo Man
1 MDL0.04462 IMP
5 MDL0.22312 IMP
10 MDL0.44625 IMP
20 MDL0.89250 IMP
50 MDL2.23124 IMP
100 MDL4.46248 IMP
250 MDL11.15620 IMP
500 MDL22.31240 IMP
1000 MDL44.62480 IMP
2000 MDL89.24960 IMP
5000 MDL223.12400 IMP
10000 MDL446.24800 IMP