10 nghìn Leu Moldova sang currency-names.ERN

Đổi tiền MDL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mdl
8.517,45 ern

L1,000 MDL = Nfk0,8517 ERN

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Nakfa Eritrea
1 MDL0.85175 ERN
5 MDL4.25873 ERN
10 MDL8.51745 ERN
20 MDL17.03490 ERN
50 MDL42.58725 ERN
100 MDL85.17450 ERN
250 MDL212.93625 ERN
500 MDL425.87250 ERN
1000 MDL851.74500 ERN
2000 MDL1,703.49000 ERN
5000 MDL4,258.72500 ERN
10000 MDL8,517.45000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leu Moldova
1 ERN1.17406 MDL
5 ERN5.87030 MDL
10 ERN11.74060 MDL
20 ERN23.48120 MDL
50 ERN58.70300 MDL
100 ERN117.40600 MDL
250 ERN293.51500 MDL
500 ERN587.03000 MDL
1000 ERN1,174.06000 MDL
2000 ERN2,348.12000 MDL
5000 ERN5,870.30000 MDL
10000 ERN11,740.60000 MDL