10 Leu Moldova sang currency-names.ERN

Đổi tiền MDL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
8,48 ern

L1,000 MDL = Nfk0,8478 ERN

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Nakfa Eritrea
1 MDL0.84779 ERN
5 MDL4.23897 ERN
10 MDL8.47793 ERN
20 MDL16.95586 ERN
50 MDL42.38965 ERN
100 MDL84.77930 ERN
250 MDL211.94825 ERN
500 MDL423.89650 ERN
1000 MDL847.79300 ERN
2000 MDL1,695.58600 ERN
5000 MDL4,238.96500 ERN
10000 MDL8,477.93000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leu Moldova
1 ERN1.17953 MDL
5 ERN5.89765 MDL
10 ERN11.79530 MDL
20 ERN23.59060 MDL
50 ERN58.97650 MDL
100 ERN117.95300 MDL
250 ERN294.88250 MDL
500 ERN589.76500 MDL
1000 ERN1,179.53000 MDL
2000 ERN2,359.06000 MDL
5000 ERN5,897.65000 MDL
10000 ERN11,795.30000 MDL