50 currency-names.ERN sang Leu Moldova

Đổi tiền ERN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
58,80 mdl

Nfk1,000 ERN = L1,176 MDL

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leu Moldova
1 ERN1.17600 MDL
5 ERN5.88000 MDL
10 ERN11.76000 MDL
20 ERN23.52000 MDL
50 ERN58.80000 MDL
100 ERN117.60000 MDL
250 ERN294.00000 MDL
500 ERN588.00000 MDL
1000 ERN1,176.00000 MDL
2000 ERN2,352.00000 MDL
5000 ERN5,880.00000 MDL
10000 ERN11,760.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Nakfa Eritrea
1 MDL0.85034 ERN
5 MDL4.25170 ERN
10 MDL8.50340 ERN
20 MDL17.00680 ERN
50 MDL42.51700 ERN
100 MDL85.03400 ERN
250 MDL212.58500 ERN
500 MDL425.17000 ERN
1000 MDL850.34000 ERN
2000 MDL1,700.68000 ERN
5000 MDL4,251.70000 ERN
10000 MDL8,503.40000 ERN