5 Leu Moldova sang Lev Bungari

Đổi tiền MDL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mdl
0,51 bgn

L1,000 MDL = лв0,1028 BGN

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lev Bungari
1 MDL0.10283 BGN
5 MDL0.51412 BGN
10 MDL1.02825 BGN
20 MDL2.05650 BGN
50 MDL5.14125 BGN
100 MDL10.28250 BGN
250 MDL25.70625 BGN
500 MDL51.41250 BGN
1000 MDL102.82500 BGN
2000 MDL205.65000 BGN
5000 MDL514.12500 BGN
10000 MDL1,028.25000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Moldova
1 BGN9.72530 MDL
5 BGN48.62650 MDL
10 BGN97.25300 MDL
20 BGN194.50600 MDL
50 BGN486.26500 MDL
100 BGN972.53000 MDL
250 BGN2,431.32500 MDL
500 BGN4,862.65000 MDL
1000 BGN9,725.30000 MDL
2000 BGN19,450.60000 MDL
5000 BGN48,626.50000 MDL
10000 BGN97,253.00000 MDL