1 nghìn Lev Bungari sang Leu Moldova

Đổi tiền BGN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
9.734,12 mdl

лв1,000 BGN = L9,734 MDL

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leu Moldova
1 BGN9.73412 MDL
5 BGN48.67060 MDL
10 BGN97.34120 MDL
20 BGN194.68240 MDL
50 BGN486.70600 MDL
100 BGN973.41200 MDL
250 BGN2,433.53000 MDL
500 BGN4,867.06000 MDL
1000 BGN9,734.12000 MDL
2000 BGN19,468.24000 MDL
5000 BGN48,670.60000 MDL
10000 BGN97,341.20000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lev Bungari
1 MDL0.10273 BGN
5 MDL0.51366 BGN
10 MDL1.02731 BGN
20 MDL2.05462 BGN
50 MDL5.13655 BGN
100 MDL10.27310 BGN
250 MDL25.68275 BGN
500 MDL51.36550 BGN
1000 MDL102.73100 BGN
2000 MDL205.46200 BGN
5000 MDL513.65500 BGN
10000 MDL1,027.31000 BGN