5 Dirham Maroc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MAD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
16,15 try

د.م.1,000 MAD = TL3,231 TRY

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MAD3.23060 TRY
5 MAD16.15300 TRY
10 MAD32.30600 TRY
20 MAD64.61200 TRY
50 MAD161.53000 TRY
100 MAD323.06000 TRY
250 MAD807.65000 TRY
500 MAD1,615.30000 TRY
1000 MAD3,230.60000 TRY
2000 MAD6,461.20000 TRY
5000 MAD16,153.00000 TRY
10000 MAD32,306.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Maroc
1 TRY0.30954 MAD
5 TRY1.54770 MAD
10 TRY3.09540 MAD
20 TRY6.19080 MAD
50 TRY15.47700 MAD
100 TRY30.95400 MAD
250 TRY77.38500 MAD
500 TRY154.77000 MAD
1000 TRY309.54000 MAD
2000 TRY619.08000 MAD
5000 TRY1,547.70000 MAD
10000 TRY3,095.40000 MAD