20 Dirham Maroc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MAD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mad
64,47 try

د.م.1,000 MAD = TL3,224 TRY

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MAD3.22366 TRY
5 MAD16.11830 TRY
10 MAD32.23660 TRY
20 MAD64.47320 TRY
50 MAD161.18300 TRY
100 MAD322.36600 TRY
250 MAD805.91500 TRY
500 MAD1,611.83000 TRY
1000 MAD3,223.66000 TRY
2000 MAD6,447.32000 TRY
5000 MAD16,118.30000 TRY
10000 MAD32,236.60000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Maroc
1 TRY0.31021 MAD
5 TRY1.55104 MAD
10 TRY3.10207 MAD
20 TRY6.20414 MAD
50 TRY15.51035 MAD
100 TRY31.02070 MAD
250 TRY77.55175 MAD
500 TRY155.10350 MAD
1000 TRY310.20700 MAD
2000 TRY620.41400 MAD
5000 TRY1,551.03500 MAD
10000 TRY3,102.07000 MAD