50 Dirham Maroc sang currency-names.ERN

Đổi tiền MAD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
75,50 ern

د.م.1,000 MAD = Nfk1,510 ERN

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Nakfa Eritrea
1 MAD1.50994 ERN
5 MAD7.54970 ERN
10 MAD15.09940 ERN
20 MAD30.19880 ERN
50 MAD75.49700 ERN
100 MAD150.99400 ERN
250 MAD377.48500 ERN
500 MAD754.97000 ERN
1000 MAD1,509.94000 ERN
2000 MAD3,019.88000 ERN
5000 MAD7,549.70000 ERN
10000 MAD15,099.40000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dirham Maroc
1 ERN0.66228 MAD
5 ERN3.31140 MAD
10 ERN6.62280 MAD
20 ERN13.24560 MAD
50 ERN33.11400 MAD
100 ERN66.22800 MAD
250 ERN165.57000 MAD
500 ERN331.14000 MAD
1000 ERN662.28000 MAD
2000 ERN1,324.56000 MAD
5000 ERN3,311.40000 MAD
10000 ERN6,622.80000 MAD