100 currency-names.ERN sang Dirham Maroc

Đổi tiền ERN sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
66,38 mad

Nfk1,000 ERN = د.م.0,6638 MAD

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dirham Maroc
1 ERN0.66380 MAD
5 ERN3.31902 MAD
10 ERN6.63803 MAD
20 ERN13.27606 MAD
50 ERN33.19015 MAD
100 ERN66.38030 MAD
250 ERN165.95075 MAD
500 ERN331.90150 MAD
1000 ERN663.80300 MAD
2000 ERN1,327.60600 MAD
5000 ERN3,319.01500 MAD
10000 ERN6,638.03000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Nakfa Eritrea
1 MAD1.50647 ERN
5 MAD7.53235 ERN
10 MAD15.06470 ERN
20 MAD30.12940 ERN
50 MAD75.32350 ERN
100 MAD150.64700 ERN
250 MAD376.61750 ERN
500 MAD753.23500 ERN
1000 MAD1,506.47000 ERN
2000 MAD3,012.94000 ERN
5000 MAD7,532.35000 ERN
10000 MAD15,064.70000 ERN